Thông số kỹ thuật sản phẩm Bulong Liên Kết 8.8 M20
- Chất liệu: Thép carbon (có thể được phủ lớp bảo vệ để tăng khả năng chống ăn mòn, như mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ)
- Kích thước:
- Đường kính (M): 20mm
- Chiều dài (L): Tùy chọn theo yêu cầu, thường có các kích thước tiêu chuẩn như 50mm, 60mm, 80mm, 100mm, v.v.
- Bước ren: 2.5mm (Theo tiêu chuẩn ren hệ mét)
- Cấp bền: 8.8
- Ý nghĩa cấp bền: Số đầu tiên (8) là độ bền kéo tối thiểu của bu lông (800 MPa) và số thứ hai (8) là giới hạn chảy tối thiểu của bu lông (640 MPa).
- Tiêu chuẩn sản xuất:
- Tiêu chuẩn ren: ISO 4014, DIN 933 (Bu lông lục giác ngoài, ren suốt).
- Tiêu chuẩn chất lượng: Thường sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 898-1 hoặc DIN 933, đảm bảo chất lượng và khả năng chịu lực của bu lông.
- Khả năng chịu lực:
- Độ bền kéo: Tối thiểu 800 MPa (N/mm²).
- Giới hạn chảy: Tối thiểu 640 MPa (N/mm²).
- Khả năng chịu tải: Phụ thuộc vào kích thước và ứng dụng cụ thể, nhưng bu lông cấp bền 8.8 có khả năng chịu tải cao và ổn định.
- Đặc tính chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn: Có thể có lớp mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ để tăng khả năng chống ăn mòn. Trong môi trường ăn mòn cao, có thể cần lớp bảo vệ đặc biệt.
- Bề mặt:
- Xử lý bề mặt: Có thể được xử lý mạ kẽm, sơn phủ hoặc không xử lý tùy theo yêu cầu ứng dụng và môi trường sử dụng.
- Ứng dụng:
- Xây dựng: Dùng trong các công trình xây dựng, kết cấu thép, lắp đặt dầm, cột, khung.
- Công nghiệp: Sử dụng trong lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp và các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
- Ngành giao thông: Thích hợp cho các kết cấu cầu, đường và hạ tầng giao thông.
- Đai ốc và vòng đệm đi kèm:
- Đai ốc: Thường sử dụng đai ốc lục giác phù hợp với đường kính M20.
- Vòng đệm: Có thể sử dụng vòng đệm phẳng hoặc vòng đệm vênh để tăng độ ổn định và phân phối lực tốt hơn.
Đặt hàng:
- Qua điện thoại: Gọi số 070 6789 416 để đặt hàng hoặc yêu cầu thông tin thêm.
- Trực tuyến: Truy cập https://coga.com.vn/ để đặt hàng trực tuyến hoặc gửi yêu cầu qua form liên hệ trên website.
Khách –
Ok